Từ điển Thiều Chửu
皚 - ngai
① Ngai ngai 皚皚 trắng bóng, sắc sương tuyết trắng (trắng phau phau).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
皚 - ngai
Dáng xương rơi tuyết xuống trắng xoá. Td: Ngai ngai ( trắng xoá ).